Thông tin Cường Hóa

Cường   hóa


Nâng cấp Tỉ lệ
0-1100%
1-285%
2-375%
3-465%
4-545%
5-625%
6-715%
7-85%
8-93%
9-101%
10-110.3%
11-120.1%
12-130.05%
13-140.04%
14-150.03%
15-160.02%
16-170.01%
17-180.01%
18-190.01%
19-200.01%